1c022983

Tủ lạnh cửa kính thương mại đứng giá tốt nhất

Làm thế nào để mua tủ đông đứng chuyên dụng cho siêu thị? Chúng thường được nhập khẩu từ nước ngoài hoặc từ các nước khác. Giá nhập khẩu cao hơn khoảng 20% ​​so với giá tại nước xuất xứ, tùy thuộc vào thương hiệu và thông số kỹ thuật chi tiết. Ví dụ, tủ đông đứng cửa kính thường có giá từ 1000 đến 5000 đô la.

tủ lạnh thương mại một cửa

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bao gồm thông số kỹ thuật của thiết bị mua, kênh phân phối, số lượng và điều kiện thị trường. Sự thay đổi của từng yếu tố có thể dẫn đến giá khác nhau, tương đương với biến động ngẫu nhiên.

Thông số kỹ thuật của thiết bị chủ yếu liên quan đến các yếu tố như công suất, chức năng và vật liệu. Ví dụ, tủ đông dung tích nhỏ (200-400L) có giá khoảng 1.100 đô la, tủ đông dung tích lớn (600L) có giá khoảng 2.000 đô la, và giá của tủ đông dung tích tùy chỉnh có thể được xác định dựa trên tình hình thực tế.

Về chức năng, các sản phẩm chủ đạo hiện nay bao gồm điều khiển nhiệt độ thông minh, tiết kiệm năng lượng, làm lạnh nhanh và khử trùng, khiến giá thành tăng 40%. Tiết kiệm năng lượng chủ yếu thể hiện ở việc áp dụng hiệu suất năng lượng hàng đầu. Nguyên lý làm lạnh nhanh là để máy nén chạy ở tốc độ cao.

Tác động của các kênh đến giá cả là khác nhau. Giá xuất xưởng thấp không nhất thiết có nghĩa là giá cuối cùng cũng sẽ thấp. Cần lưu ý rằng xuất khẩu thương mại nước ngoài liên quan đến nhiều thủ tục và chi phí khác nhau. Một số công ty thương mại chuyên xuất khẩu tủ đông đứng cũng là những kênh quan trọng. Khi mua hàng, cần tính toán giá ước tính và phân tích để đưa ra lựa chọn.

Ngoài ra, đừng quên những lợi thế của một số kênh bán lẻ. Ví dụ, mua số lượng lớn từ nhà máy sẽ tiết kiệm chi phí hơn, nhưng nếu mua theo đơn đặt hàng riêng lẻ, giá thường cao hơn. Do đó, một số kênh bán lẻ cũng là lựa chọn tốt cho thiết bị đứng.

Khi nói đến mua sắm, các tình huống sử dụng phổ biến là trung tâm mua sắm, siêu thị và chuỗi cửa hàng, nơi số lượng hàng hóa chắc chắn rất lớn. Một số nhà cung cấp sẽ giảm giá dựa trên số lượng cụ thể, thường là 2%-10%, và phạm vi giảm giá cũng phụ thuộc vào số lượng thực tế.

Cần lưu ý rằng giá nhập khẩu hàng hóa dễ vỡ như thủy tinh thường cao hơn giá nhập khẩu hàng hóa thông thường không dễ vỡ. Các yếu tố ảnh hưởng cốt lõi có thể được phân tích ngắn gọn từ ba khía cạnh: chi phí logistics, chi phí đóng gói và phí bảo hiểm rủi ro:

(1) Chi phí hậu cần cao

Cửa tủ đông đứng được làm bằng kính, và các mặt hàng dễ vỡ có yêu cầu vận chuyển nghiêm ngặt hơn. Cần lựa chọn phương thức vận chuyển ổn định hơn (như vận chuyển nguyên container trong vận tải đường biển và vị trí đặc biệt trong vận tải hàng không) để tránh hiện tượng đùn ép và va chạm trong vận tải hàng lẻ (LCL).

(2) Chi phí đóng gói

Để giảm thiểu tỷ lệ hư hỏng, cần sử dụng vật liệu đệm chuyên dụng (như xốp, màng xốp bong bóng, pallet gỗ, thùng carton chống sốc tùy chỉnh, v.v.), cũng như bao bì chống thấm nước và chịu áp lực tùy chỉnh. Chi phí vật liệu đóng gói và chi phí đóng gói thủ công cao hơn đáng kể so với hàng hóa thông thường.

(3) Phí bảo hiểm rủi ro ngụ ý

Nhà nhập khẩu phải chịu rủi ro hư hỏng hàng hóa dễ vỡ trong quá trình bốc xếp, vận chuyển và thông quan. Họ có thể cần mua bảo hiểm vận chuyển hàng hóa cho "rủi ro vỡ" (phí bảo hiểm thường là một tỷ lệ phần trăm nhất định trên giá trị hàng hóa). Trong trường hợp hư hỏng, sẽ phát sinh thêm chi phí bổ sung, trả lại và đổi hàng (chẳng hạn như vận chuyển thứ cấp, hoàn thuế, v.v.). Những chi phí rủi ro này sẽ được phân bổ gián tiếp vào giá nhập khẩu, tạo thành một khoản phí bảo hiểm ẩn.

Ngoài ra, một số quốc gia có tiêu chuẩn kiểm tra thông quan chặt chẽ hơn đối với hàng hóa dễ vỡ (như kiểm tra tính tuân thủ bao bì, biển báo an toàn, v.v.). Nếu cần đáp ứng các yêu cầu kiểm tra bổ sung, chi phí vận hành cũng có thể tăng thêm một chút, ảnh hưởng thêm đến giá nhập khẩu cuối cùng.

Tóm lại, "mức giá tốt nhất" cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ mua một đơn vị hàng hóa thường nằm trong khoảng từ trung bình đến thấp của giá gốc (ví dụ, các mẫu tủ lạnh 400L có giá từ 1.100 đến 5.500 đô la). Đối với mua số lượng lớn (từ 5 đơn vị trở lên), mức giá tốt nhất có thể giảm xuống còn 70%-80% giá gốc, và nên ưu tiên mua hàng số lượng lớn thông qua các nhà phân phối hoặc mua trực tiếp từ nhà sản xuất trong mùa thấp điểm, cân nhắc cả giá cả và dịch vụ hậu mãi.


Thời gian đăng: 02-09-2025 Lượt xem: