Nguyên lý làm lạnh của tủ lạnh dựa trên chu trình Carnot ngược, trong đó môi chất lạnh là môi trường cốt lõi, nhiệt trong tủ lạnh được truyền ra bên ngoài thông qua quá trình chuyển pha hóa hơi thu nhiệt – ngưng tụ tỏa nhiệt.
Các thông số chính:
①Điểm sôi:Xác định nhiệt độ bay hơi (điểm sôi càng thấp, nhiệt độ làm lạnh càng thấp).
②Áp suất ngưng tụ:Áp suất càng cao thì tải máy nén càng lớn (ảnh hưởng đến mức tiêu thụ năng lượng và tiếng ồn).
③Độ dẫn nhiệt:Độ dẫn nhiệt càng cao thì tốc độ làm mát càng nhanh.
Bạn phải biết 4 loại hiệu suất làm mát chất làm lạnh chính:
1.R600a (isobutan, chất làm lạnh hydrocarbon)
(1)Bảo vệ môi trường: GWP (Tiềm năng làm nóng toàn cầu) ≈ 0, ODP (Tiềm năng phá hủy tầng ôzôn) = 0, phù hợp với quy định về khí F của Liên minh Châu Âu.
(2)Hiệu quả làm lạnh: điểm sôi – 11,7 °C, phù hợp với yêu cầu ngăn đá tủ lạnh gia đình (-18 °C), công suất làm lạnh thể tích đơn vị cao hơn khoảng 30% so với R134a, dịch chuyển máy nén nhỏ và mức tiêu thụ năng lượng thấp.
(3)Mô tả trường hợp: Tủ lạnh 190L sử dụng gas R600a, mức tiêu thụ điện năng hàng ngày là 0,39 độ (mức hiệu suất năng lượng 1).
2.R134a (tetrafluoroethane)
(1)Bảo vệ môi trường: GWP = 1300, ODP = 0, Liên minh Châu Âu sẽ cấm sử dụng thiết bị mới từ năm 2020.
(2)Hiệu quả làm lạnh: điểm sôi – 26,5 °C, hiệu suất ở nhiệt độ thấp tốt hơn R600a, nhưng khả năng làm mát của thiết bị thấp, đòi hỏi máy nén có dung tích lớn.
(3) Áp suất ngưng tụ cao hơn 50% so với R600a và mức tiêu thụ năng lượng của máy nén tăng lên.
3.R32 (difluoromethane)
(1)Bảo vệ môi trường: GWP = 675, bằng 1/2 so với R134a, nhưng dễ cháy (để tránh nguy cơ rò rỉ).
(2)Hiệu quả làm lạnh: điểm sôi – 51,7 °C, phù hợp với máy điều hòa không khí biến tần, nhưng áp suất ngưng tụ trong tủ lạnh quá cao (gấp đôi R600a), dễ dẫn đến quá tải máy nén.
4.R290 (propan, chất làm lạnh hydrocarbon)
(1)Thân thiện với môi trường: GWP ≈ 0, ODP = 0, là lựa chọn đầu tiên của “chất làm lạnh tương lai” tại Liên minh Châu Âu.
(2)Hiệu quả làm lạnh: điểm sôi – 42 °C, công suất làm lạnh của thiết bị cao hơn 40% so với R600a, phù hợp với tủ đông thương mại lớn.
Chú ý:Tủ lạnh gia dụng cần được đậy kín vì dễ cháy (điểm bắt lửa 470 °C) (chi phí tăng 15%).
Chất làm lạnh ảnh hưởng đến tiếng ồn của tủ lạnh như thế nào?
Tiếng ồn của tủ lạnh chủ yếu đến từ độ rung của máy nén và tiếng ồn của dòng môi chất lạnh. Đặc tính của môi chất lạnh ảnh hưởng đến tiếng ồn theo những cách sau:
(1) Hoạt động ở áp suất cao (áp suất ngưng tụ 2,5MPa), máy nén cần hoạt động ở tần số cao, tiếng ồn có thể đạt tới 42dB (tủ lạnh thông thường khoảng 38dB), hoạt động ở áp suất thấp (áp suất ngưng tụ 0,8MPa), tải máy nén thấp, tiếng ồn thấp tới 36dB.
(2) R134a có độ nhớt cao (0,25 mPa·s) và dễ phát ra tiếng ồn (tương tự như tiếng “rít”) khi chảy qua ống mao dẫn. R600a có độ nhớt thấp (0,11 mPa·s), dòng chảy êm hơn và độ ồn giảm khoảng 2dB.
Lưu ý: Tủ lạnh R290 cần được thiết kế chống cháy nổ (chẳng hạn như lớp xốp dày), nhưng điều này có thể khiến hộp cộng hưởng và tiếng ồn tăng lên 1 – 2dB.
Làm thế nào để chọn loại chất làm lạnh cho tủ lạnh?
R600a có độ ồn thấp khi sử dụng trong gia đình, chi phí chỉ chiếm 5% tổng giá thành của tủ lạnh, R290 có khả năng bảo vệ môi trường cao, đạt tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu, giá đắt hơn 20% so với R600a, tương thích với R134a, phù hợp với tủ lạnh cũ, R32 chưa hoàn thiện, hãy lựa chọn cẩn thận!
Môi chất lạnh được ví như “máu” của tủ lạnh, và loại môi chất lạnh ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiêu thụ năng lượng, độ ồn, độ an toàn và tuổi thọ. Đối với người tiêu dùng thông thường, R600a là lựa chọn tốt nhất cho hiệu suất toàn diện hiện tại, còn R290 có thể được cân nhắc để theo đuổi mục tiêu bảo vệ môi trường tối ưu. Khi mua hàng, bạn có thể xác nhận loại môi chất lạnh thông qua logo nhãn mác ở mặt sau của tủ lạnh (ví dụ: “Môi chất lạnh: R600a”) để tránh bị đánh lừa bởi các khái niệm tiếp thị như “biến tần” và “chống đóng tuyết”.
Thời gian đăng: 26-03-2025 Lượt xem: