1c022983

Làm thế nào để chọn được tủ lạnh mini thương mại tốt nhất?

Trong các tình huống không gian nhỏ như nhà cho thuê, ký túc xá và văn phòng, mộttủ lạnh nhỏ để bàncó thể dễ dàng giải quyết điểm đau đầu là “muốn làm lạnh đồ uống và đồ ăn nhẹ nhưng lại không có chỗ cho các thiết bị cỡ lớn”. Nó chỉ chiếm không gian của một chiếc bàn làm việc nhưng vẫn có thể đáp ứng nhu cầu làm lạnh hàng ngày. Thậm chí, một số mẫu còn có thể đông đá viên và thực phẩm đông lạnh. Tuy nhiên, trước sự đa dạng của các sản phẩm trên thị trường, từ dung tích đến phương pháp làm lạnh, từ chức năng đến hiệu quả chi phí, nhiều người dễ rơi vào tình huống khó xử “chọn một chiếc quá lớn và chiếm quá nhiều diện tích, hoặc chọn một chiếc quá nhỏ và không đủ”. Hôm nay, dựa trên bốn khía cạnh: định vị nhu cầu, các thông số cốt lõi, hướng dẫn tránh hố và khuyến nghị tình huống, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách chọn chính xác một chiếc tủ lạnh để bàn cỡ nhỏ phù hợp với mình và tránh mắc sai lầm.

Tủ lạnh mini để bàn thương mại

Ⅰ. Đầu tiên, hãy làm rõ các yêu cầu: 3 câu hỏi này sẽ quyết định “cái nào” mà bạn chọn.

Cốt lõi của việc lựa chọn tủ lạnh mini để bàn không phải là mù quáng theo đuổi “kích thước lớn” hay “giá rẻ”, mà là trước tiên hãy xác định bối cảnh sử dụng và nhu cầu cốt lõi của bản thân. Suy cho cùng, một chiếc tủ lạnh “đáp ứng nhu cầu” của sinh viên chưa chắc đã đáp ứng được nhu cầu của các cặp đôi thuê nhà; các mẫu tủ lạnh đặt trong văn phòng cũng có những yêu cầu khác so với tủ lạnh đặt trong phòng ngủ. Trước tiên, bạn nên trả lời ba câu hỏi sau:

cửa tủ lạnh Máy làm mát không khí Máy nén

1. Đặt ở đâu? Trước tiên hãy đo “kích thước không gian có sẵn”

Mặc dù tủ lạnh để bàn loại nhỏ có kích thước nhỏ, nhưng điều kiện tiên quyết đầu tiên là "có thể đặt được hay không". Nhiều người chỉ nhận thấy "chiều rộng mặt bàn không đủ" hoặc "chiều cao vượt quá tủ" sau khi mua về nhà, và chỉ có thể để không sử dụng. Vì vậy, bước đầu tiên phải làm là đo "kích thước tối đa cho phép" của vị trí đặt tủ:

Nếu đặt trên bàn làm việc/mặt bàn bếp: đo “chiều rộng × chiều sâu” của mặt bàn và kích thước thân tủ lạnh phải nhỏ hơn mặt bàn từ 5 – 10 cm (dành không gian tản nhiệt, vấn đề này sẽ được thảo luận sau);

Nếu đặt trong tủ/góc tủ: hãy đo “chiều cao” để tránh bị kẹt ở phía trên tủ hoặc va vào các vật xung quanh khi mở cửa tủ;

Chú ý đến “hướng mở cửa”: một số mẫu tủ lạnh hỗ trợ đổi hướng cửa trái – phải. Nếu đặt sát tường, hãy ưu tiên những mẫu tủ lạnh có thể đổi hướng cửa để tránh tình trạng cửa bị hạn chế khi mở.

Ví dụ, nếu chiều rộng bàn làm việc của bạn chỉ là 50 cm, đừng chọn mẫu có chiều rộng thân là 48 cm – khoảng trống tản nhiệt 2 cm là không đủ và sử dụng lâu dài sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát; nên chọn mẫu có chiều rộng dưới 45 cm để chừa đủ khoảng trống.

2. Đặt gì? Xác định “công suất và loại làm lạnh”

Dung tích của tủ lạnh mini để bàn thường nằm trong khoảng 30 – 120 lít. Mỗi dung tích tương ứng với nhu cầu sử dụng khác nhau. Việc chọn sai sẽ gây lãng phí không gian hoặc không đủ. Trước tiên, hãy xác định xem bạn chủ yếu lưu trữ những gì, sau đó xác định dung tích:

Nếu chỉ để đồ uống, đồ ăn nhẹ và mặt nạ: một tủ lạnh đơn dung tích 30-60L là đủ. Ví dụ, sinh viên có thể để vài chai cola và sữa chua trong ký túc xá, nhân viên văn phòng có thể để cà phê và cơm trưa trong văn phòng. Dung tích này đủ dùng, thân tủ nhỏ gọn hơn, giá cũng rẻ hơn (chủ yếu trong khoảng 500 tệ);

Nếu bạn cần đông đá viên, bánh bao đông lạnh nhanh và kem: hãy chọn model tích hợp "làm lạnh + đông lạnh" dung tích 60-120L. Dung tích ngăn đá thường từ 10-30L, có thể đáp ứng nhu cầu đông lạnh số lượng ít hàng ngày. Phù hợp cho các cặp đôi hoặc gia đình nhỏ thuê, giá cả chủ yếu từ 800-1500 nhân dân tệ;

Đối với nhu cầu đặc biệt (như bảo quản thuốc, sữa mẹ): ưu tiên các mẫu có “kiểm soát nhiệt độ chính xác”. Độ dao động nhiệt độ nhỏ, tránh tình trạng thuốc hỏng hoặc sữa mẹ bị hỏng. Các mẫu này có thể không có dung tích lớn (50-80L), nhưng độ chính xác kiểm soát nhiệt độ cao hơn, giá thành cũng đắt hơn một chút (hơn 1000 tệ).

3. Sợ rắc rối? Hãy chú ý đến vấn đề “vệ sinh và tiếng ồn”

Tủ lạnh nhỏ thường được đặt trong những trường hợp sử dụng ở khoảng cách gần (như trong phòng ngủ hoặc cạnh bàn làm việc). Vì vậy, "liệu tủ lạnh có dễ vệ sinh không" và "độ ồn" ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng:

Nếu bạn ngại vệ sinh thường xuyên: hãy chọn mẫu tủ có “làm lạnh không đóng tuyết” (sẽ thảo luận sau) + “vách ngăn có thể tháo rời”. “Không đóng tuyết” có thể tránh đóng tuyết, và vách ngăn có thể tháo rời rất tiện lợi để lau sạch đồ uống hoặc thức ăn thừa bị đổ;

Nếu đặt trong phòng ngủ/văn phòng: độ ồn phải được kiểm soát dưới 35 decibel (tương đương với âm lượng của một cuộc trò chuyện nhỏ). Trước khi mua, hãy xem thông số "độ ồn khi vận hành" trong phần thông số sản phẩm. Ưu tiên các mẫu máy có nhãn "thiết kế im lặng" để tránh bị làm phiền bởi tiếng ồn vào ban đêm hoặc trong khi làm việc.

II. Các thông số cốt lõi: 5 chỉ số này quyết định “khả năng sử dụng”

Sau khi xác định rõ nhu cầu, cần xem xét các thông số cốt lõi của sản phẩm – những chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến “hiệu quả làm lạnh, mức tiêu thụ điện năng và tuổi thọ” của tủ lạnh, đây chính là chìa khóa để mua hàng. Đừng chỉ nhìn vào vẻ bề ngoài.

1. Phương pháp làm lạnh: làm lạnh trực tiếp so với làm lạnh bằng không khí. Lựa chọn đúng phương pháp có thể giảm thiểu sự cố.

Tủ lạnh để bàn cỡ nhỏ chủ yếu có hai phương pháp làm lạnh, và sự khác biệt giữa chúng khá lớn. Chọn sai có thể khiến bạn phải rã đông thường xuyên hoặc tốn kém hơn:

Loại làm mát trực tiếp (có đóng băng):

Nguyên lý: Làm lạnh trực tiếp qua dàn bay hơi, tương tự như tủ lạnh thông thường. Giá thành rẻ (thường dưới 500 tệ) và tốc độ làm lạnh nhanh;

Nhược điểm: Dễ bị đóng băng, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt (như nhà bếp). Cần rã đông thủ công 1-2 tháng một lần, nếu không sẽ ảnh hưởng đến khả năng làm lạnh;

Phù hợp với: Những người có ngân sách hạn hẹp, không ngại rã đông thủ công và ít sử dụng (như sinh viên, dùng tạm thời trong văn phòng).

Kiểu làm mát bằng không khí (không đóng tuyết):

Nguyên lý: Làm mát bằng cách lưu thông không khí lạnh bằng quạt, không đóng tuyết, không cần vệ sinh thủ công, nhiệt độ bên trong đồng đều hơn, thực phẩm không dễ bị lẫn mùi;

Nhược điểm: Đắt hơn 200-500 nhân dân tệ so với làm mát trực tiếp. Có thể có tiếng ồn nhỏ của quạt khi vận hành (có thể khắc phục bằng cách chọn model chạy êm). Công suất thường nhỏ hơn một chút so với model làm mát trực tiếp cùng kích thước (vì cần phải chừa không gian ống dẫn khí);

Phù hợp với những người: Những người ngại rắc rối, theo đuổi sự tiện lợi, sử dụng lâu dài (như cho thuê người), hoặc những người có yêu cầu về độ đồng đều nhiệt độ (như bảo quản thuốc, sữa mẹ).

Lưu ý phòng tránh: Đừng tin vào những lời quảng cáo "sương giá nhỏ" hoặc "ít sương giá hơn". Về cơ bản, nó vẫn là làm mát trực tiếp, chỉ là tốc độ đóng băng chậm hơn. Sử dụng lâu dài vẫn cần rã đông; hãy tìm cụm từ "không đóng băng" và xác nhận đó là "lưu thông làm mát bằng không khí", chứ không phải loại "không đóng băng" giả tạo với "làm mát trực tiếp + hỗ trợ quạt".

2. Sức chứa: Đừng chỉ nhìn vào “tổng sức chứa”, hãy nhìn vào “không gian thực tế có sẵn”

Nhiều người cho rằng “tổng dung tích càng lớn thì càng tốt”, nhưng trong quá trình sử dụng thực tế, họ sẽ thấy rằng “dung tích danh nghĩa 80L thực tế có thể chứa ít hơn dung tích 60L” – vì bộ phận bay hơi, vách ngăn và ống dẫn khí của một số mẫu máy sẽ chiếm nhiều không gian, dẫn đến “dung tích đánh dấu sai”.

Làm thế nào để đánh giá không gian thực tế có sẵn? Hãy xem xét hai điểm:

Hãy xem xét “kích thước ngăn làm lạnh/đông”: ví dụ, đối với máy tích hợp làm lạnh – đông 80L, nếu ngăn đá chiếm 20L nhưng các vách ngăn bên trong rất dày đặc và chỉ có thể chứa một vài hộp bánh bao đông lạnh nhanh thì tỷ lệ sử dụng thực tế thấp; hãy ưu tiên các mẫu có vách ngăn có thể điều chỉnh, có thể điều chỉnh không gian theo chiều cao của các mặt hàng;

Hãy xem xét “phương pháp mở cửa”: Các mẫu tủ mở bên hông có không gian sử dụng rộng hơn so với các mẫu tủ mở trên (tương tự như tủ đông mini), đặc biệt là khi đặt đồ uống đóng chai cao (như cola 1,5 lít). Các mẫu tủ mở bên hông có thể dễ dàng chứa chúng, trong khi các mẫu tủ mở trên có thể cần phải đặt nằm ngang, gây lãng phí không gian.

Tham khảo khuyến nghị về năng lực:

Dùng cho một người (chỉ làm lạnh): 30 – 50L (như Bear BC – 30M1, AUX BC – 45);

Dùng cho một người (cần đông lạnh): 60 – 80L (như Haier BC – 60ES, Midea BC – 80K);

Dùng cho 2 người (làm lạnh + đông lạnh): 80 – 120L (như Ronshen BC – 100KT1, Siemens KK12U50TI).

3. Xếp hạng hiệu quả năng lượng: Cấp độ 1 so với Cấp độ 2. Có sự khác biệt lớn về chi phí dài hạn

Mặc dù công suất của tủ lạnh mini để bàn khá nhỏ (mức tiêu thụ điện năng hàng ngày là 0,3-0,8 kWh), nhưng về lâu dài, sự khác biệt về hiệu suất năng lượng sẽ được phản ánh vào hóa đơn tiền điện. Hiệu suất năng lượng của tủ lạnh Trung Quốc được chia thành các cấp độ từ 1 đến 5. Cấp độ 1 là mức tiết kiệm năng lượng cao nhất, cấp độ 2 là mức thứ hai, và cấp độ 3 trở xuống đang dần bị loại bỏ. Khi mua, hãy ưu tiên cấp độ 1 hoặc cấp độ 2.

Ví dụ, một tủ lạnh làm lạnh trực tiếp 50L đạt hiệu suất năng lượng Cấp độ 1 có mức tiêu thụ điện năng hàng ngày là 0,3 kWh. Tính theo giá điện sinh hoạt là 0,56 nhân dân tệ/kWh, hóa đơn tiền điện hàng năm khoảng 61 nhân dân tệ; trong khi đó, một tủ lạnh hiệu suất năng lượng Cấp độ 2 cùng dung tích có mức tiêu thụ điện năng hàng ngày là 0,5 kWh, hóa đơn tiền điện hàng năm khoảng 102 nhân dân tệ, chênh lệch 41 nhân dân tệ. Mặc dù mua tủ lạnh Cấp độ 1 đắt hơn tủ lạnh Cấp độ 2 khoảng 100 nhân dân tệ tại một thời điểm, nhưng khoản chênh lệch giá này có thể tiết kiệm được trong 2-3 năm, và về lâu dài sẽ hiệu quả hơn về mặt chi phí.

Lưu ý: Một số mẫu tủ lạnh không có thương hiệu có thể ghi sai mức hiệu suất năng lượng. Trước khi mua, hãy xem kỹ "Nhãn Năng lượng Trung Quốc", trên đó ghi rõ "mức tiêu thụ điện năng (kWh/24h)". Đối với tủ lạnh nhỏ có mức hiệu suất năng lượng Cấp độ 1, mức tiêu thụ điện năng 24h thường nằm trong khoảng 0,3-0,5 kWh. Nếu vượt quá 0,6 kWh, về cơ bản là Cấp độ 2 hoặc bị ghi sai.

4. Phương pháp kiểm soát nhiệt độ: cơ học so với điện tử. Sự khác biệt về độ chính xác là đáng kể.

Phương pháp kiểm soát nhiệt độ quyết định sự ổn định của nhiệt độ bên trong tủ lạnh, điều này rất quan trọng đối với những người bảo quản thực phẩm và thuốc:

Kiểm soát nhiệt độ cơ học:Tủ được điều chỉnh bằng núm vặn (ví dụ: "1-7 số"). Số càng cao thì nhiệt độ càng thấp. Tủ dễ vận hành và giá thành rẻ, nhưng độ chính xác kiểm soát nhiệt độ kém (sai số ±3℃). Ví dụ, nếu cài đặt ở mức 5℃, nhiệt độ thực tế có thể dao động trong khoảng 2-8℃. Tủ thích hợp để bảo quản đồ uống, đồ ăn nhẹ và các vật dụng khác không nhạy cảm với nhiệt độ;

Kiểm soát nhiệt độ điện tử:Nhiệt độ cụ thể được cài đặt bằng nút bấm hoặc màn hình hiển thị (ví dụ: "Làm lạnh 5℃, đông lạnh -18℃"). Độ chính xác cao (sai số ±1℃). Một số mẫu còn hỗ trợ các chức năng như "Làm lạnh nhanh" và "Giữ tươi ở nhiệt độ thấp". Thích hợp để bảo quản thuốc men, sữa mẹ, thực phẩm tươi sống và các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ khác, nhưng đắt hơn từ 300 đến 500 nhân dân tệ so với điều khiển nhiệt độ cơ học.

Gợi ý:Nếu chỉ bảo quản đồ uống và đồ ăn nhẹ, điều khiển nhiệt độ cơ học là đủ; nếu có nhu cầu bảo quản đặc biệt (như insulin, sữa mẹ), phải chọn điều khiển nhiệt độ điện tử và xác nhận phạm vi nhiệt độ có thể đáp ứng nhu cầu (như điều chỉnh làm lạnh từ 0 – 10℃, đông lạnh dưới – 18℃).

5. Tiếng ồn: 35 decibel là “giới hạn im lặng”, đừng bỏ qua nó

Tủ lạnh cỡ nhỏ thường được đặt ở những nơi gần nhau. Tiếng ồn quá lớn sẽ ảnh hưởng đến việc nghỉ ngơi hoặc làm việc. Nhà nước quy định độ ồn khi vận hành của tủ lạnh phải ≤45 decibel, nhưng trong thực tế sử dụng, chỉ khi độ ồn dưới 35 decibel thì người dùng mới không cảm thấy ồn ào (tương đương với sự yên tĩnh của thư viện).

Làm thế nào để chọn một mô hình im lặng? Hãy xem xét hai điểm sau:

Xem thông số kỹ thuật: Trang sản phẩm sẽ đánh dấu "độ ồn khi vận hành". Ưu tiên các model có độ ồn ≤35 decibel. Nếu được đánh dấu "động cơ êm" hoặc "thiết kế giảm xóc", khả năng kiểm soát tiếng ồn sẽ tốt hơn;

Xem đánh giá: Đọc đánh giá của người dùng, đặc biệt là các đánh giá về "sử dụng ban đêm" và "đặt trong phòng ngủ". Nếu nhiều người phản hồi rằng "tiếng ồn lớn và ảnh hưởng đến giấc ngủ", đừng chọn sản phẩm đó.

Lưu ý: Quạt của máy lạnh làm mát bằng gió sẽ hơi ồn. Nếu bạn đặc biệt nhạy cảm với tiếng ồn, bạn có thể ưu tiên máy lạnh làm mát trực tiếp, hoặc chọn máy lạnh làm mát bằng gió có quạt "điều chỉnh tốc độ thông minh" (độ ồn thấp hơn khi vận hành).

III. Hướng dẫn phòng tránh: Đừng bước vào 4 “cái bẫy” này, nếu không bạn sẽ hối hận

1. Không mua sản phẩm “không nhãn hiệu, không chứng nhận”. Không có bảo đảm về dịch vụ sau bán hàng và an toàn.

Tủ lạnh để bàn loại nhỏ có mức giá khá cao (300 - 2000 nhân dân tệ). Nhiều người sẽ mua những mẫu tủ lạnh không có thương hiệu dưới 300 nhân dân tệ để tiết kiệm chi phí, nhưng những sản phẩm này thường có hai vấn đề lớn:

Nguy cơ an toàn: Máy nén chất lượng kém, nhiệt độ quá cao trong quá trình vận hành có thể gây ra hỏa hoạn; vật liệu dây dẫn kém, có nguy cơ rò rỉ điện sau thời gian dài sử dụng;

Không có dịch vụ sau bán hàng: Khi xe bị hỏng, không có nơi nào để sửa chữa và chỉ có thể bị loại bỏ, đây thực sự là một sự lãng phí tiền bạc.

Gợi ý: Ưu tiên các thương hiệu đồ gia dụng phổ thông như Haier, Midea, Ronshen (thương hiệu tủ lạnh truyền thống, chất lượng ổn định), Bear, AUX (tập trung vào đồ gia dụng nhỏ, thiết kế phù hợp với không gian nhỏ), Siemens, Panasonic (mẫu mã cao cấp, phù hợp với ngân sách vừa phải). Các thương hiệu này có mạng lưới dịch vụ hậu mãi toàn quốc, thời gian bảo hành thường từ 1-3 năm, giúp bạn yên tâm sử dụng.

2. Không được bỏ qua “tản nhiệt”, nếu không tuổi thọ sẽ giảm đi một nửa

Phương pháp tản nhiệt của tủ lạnh mini để bàn thường là "tản nhiệt bên hông" hoặc "tản nhiệt phía sau". Nếu đặt gần tường hoặc các vật dụng khác, nhiệt không thể tản ra ngoài, dẫn đến máy nén thường xuyên khởi động và dừng đột ngột. Điều này không chỉ làm tăng mức tiêu thụ điện năng mà còn làm giảm tuổi thọ của tủ lạnh (ban đầu có thể sử dụng được 5 năm, nhưng có thể hỏng chỉ sau 3 năm).

Phương pháp đặt đúng:

Tản nhiệt bên hông: Chừa khoảng hở 5 – 10 cm ở hai bên thân tủ lạnh;

Tản nhiệt phía sau: Giữ mặt sau của thân tủ lạnh cách tường hơn 10 cm;

Không nên chất đống đồ lên trên: Một số mẫu còn có lỗ tản nhiệt ở trên cùng, việc chất đống đồ lặt vặt sẽ ảnh hưởng đến khả năng tản nhiệt.

Lưu ý: Trước khi mua, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm để xác nhận vị trí tản nhiệt. Nếu không gian lắp đặt hẹp (ví dụ như trong tủ), hãy ưu tiên các mẫu máy có "tản nhiệt dưới" (có thể đặt sát tường ở hai bên và phía sau, chỉ cần chừa một khoảng trống ở phía trên), nhưng các mẫu máy tản nhiệt dưới có giá thành cao hơn một chút, cần cân nhắc ngân sách trước.

3. Đừng mù quáng theo đuổi “nhiều chức năng”. Tính thực tế là chìa khóa.

Nhiều người bán sẽ quảng cáo các chức năng như "tủ lạnh có cổng sạc USB", "có đèn nền", "có loa Bluetooth", v.v. Những chức năng này có vẻ thú vị, nhưng khi sử dụng thực tế, bạn sẽ thấy rằng:

Công suất sạc USB thấp và chỉ có thể sạc điện thoại di động, không tiện lợi bằng việc sử dụng trực tiếp ổ cắm;

Đèn xung quanh và loa Bluetooth sẽ làm tăng mức tiêu thụ điện năng và tiếng ồn, đồng thời có thể nhanh hỏng, chi phí bảo trì cao.

Gợi ý: Chỉ nên chọn những chức năng “cần thiết” như “vách ngăn di động”, “ngăn kéo khử mùi”, “khóa trẻ em (dành cho gia đình có trẻ nhỏ)”. Những chức năng này có thể cải thiện trải nghiệm người dùng mà không làm tăng quá nhiều chi phí; cố gắng không chọn những chức năng hào nhoáng để tránh phải trả giá cho những “chiêu trò”.

4. Đừng bỏ qua “nhãn tiêu thụ năng lượng” và “loại chất làm lạnh”

Nhãn năng lượng: Phải có “Nhãn năng lượng Trung Quốc”. Sản phẩm không có nhãn có thể là hàng nhập lậu hoặc hàng không đạt tiêu chuẩn, vì vậy không nên mua;

Loại môi chất lạnh: Ưu tiên các loại môi chất lạnh như “R600a” hoặc “R290”. Đây là những môi chất lạnh thân thiện với môi trường, không gây hại tầng ozone và có hiệu suất làm lạnh cao; tránh chọn “R134a” (mặc dù đạt tiêu chuẩn nhưng tính thân thiện với môi trường và hiệu suất kém hơn so với “R600a”).

IV. Đề xuất dựa trên tình huống: Làm thế nào để lựa chọn cho các nhóm người khác nhau?

1. Sinh viên (sử dụng trong ký túc xá, có ngân sách dưới 500 tệ)

Nhu cầu: Dung tích nhỏ, giá rẻ, dễ mang theo và không chiếm nhiều diện tích;

Khuyến nghị: Các mẫu tủ lạnh đơn làm lạnh trực tiếp 30 – 50L như Bear BC – 30M1 (dung tích 30L, rộng 38cm, cao 50cm, có thể đặt ở góc bàn làm việc, mức tiêu thụ điện năng hàng ngày 0,35 kWh, giá khoảng 350 tệ), AUX BC – 45 (dung tích 45L, hỗ trợ mở bên hông, có thể đựng đồ uống 1,2L, giá khoảng 400 tệ);

Lưu ý: Nếu ký túc xá có hạn chế về công suất, hãy chọn “mẫu công suất thấp” (công suất hoạt động ≤100W) để tránh bị vấp ngã.

2. Thuê nhà (cho 1 – 2 người, ngân sách từ 800 – 1500 tệ)

Yêu cầu: Dung tích đủ lớn, không đóng tuyết và dễ vệ sinh, không gây tiếng ồn và có thể đông lạnh;

Khuyến nghị: Máy làm lạnh – đông lạnh tích hợp giải nhiệt bằng không khí 80 – 100L, chẳng hạn như Haier BC – 80ES (dung tích 80L, ngăn đá 15L, hiệu suất năng lượng cấp độ 1, mức tiêu thụ điện năng hàng ngày 0,4 kWh, độ ồn 32 decibel, giá khoảng 900 nhân dân tệ), Ronshen BC – 100KT1 (dung tích 100L, vách ngăn có thể điều chỉnh, hỗ trợ thay đổi cửa trái – phải, phù hợp với nhiều vị trí đặt khác nhau, giá khoảng 1200 nhân dân tệ);

Lưu ý: Nếu không gian bếp nhỏ, hãy chọn “mẫu hẹp” (rộng ≤ 50cm) như Midea BC-80K (rộng 48cm, cao 85cm, có thể đặt trên mặt bếp).

3. Nhân viên văn phòng (mua đồ ăn vặt, nước uống, ngân sách 500 – 800 tệ)

Yêu cầu: Hoạt động êm ái, tính thẩm mỹ cao, công suất vừa phải và dễ vệ sinh;

Khuyến nghị: Các mẫu tủ lạnh yên tĩnh 50 – 60L như Xiaomi Mijia BC-50M (dung tích 50L, thiết kế tối giản màu trắng, độ ồn 30 decibel, hỗ trợ điều khiển nhiệt độ qua APP, giá khoảng 600 nhân dân tệ), Siemens KK12U50TI (dung tích 50L, sản xuất theo công nghệ Đức, làm lạnh ổn định, thích hợp để đựng cà phê và đồ ăn trưa, giá khoảng 750 nhân dân tệ);

Lưu ý: Nên chọn những mẫu có “lớp lót bên trong không mùi” để tránh mùi thức ăn bị lẫn vào nhau, ảnh hưởng đến môi trường văn phòng.

4. Gia đình mẹ và bé (tích trữ sữa mẹ và thức ăn dặm, ngân sách trên 1000 tệ)

Yêu cầu: Kiểm soát nhiệt độ chính xác, không đóng tuyết, không mùi và vật liệu an toàn;

Khuyến nghị: Các mẫu máy làm mát bằng không khí điều khiển điện tử dung tích 60 – 80L, chẳng hạn như Haier BC-60ESD (dung tích 60L, điều khiển nhiệt độ điện tử có thể điều chỉnh từ 0 – 10℃, lớp lót bên trong làm bằng chất liệu PP cấp thực phẩm, không mùi, giá khoảng 1100 nhân dân tệ), Panasonic NR-EB60S1 (dung tích 60L, chức năng khóa độ tươi ở nhiệt độ thấp, thích hợp để bảo quản sữa mẹ, độ ồn 28 decibel, giá khoảng 1500 nhân dân tệ);

Lưu ý: Xác nhận vật liệu lót bên trong là “chất liệu tiếp xúc với thực phẩm” để tránh các chất có hại xâm nhập vào sữa mẹ hoặc thức ăn bổ sung.

V. Mẹo bảo trì: Kéo dài tuổi thọ của tủ lạnh để sử dụng lâu hơn

Sau khi chọn đúng tủ lạnh, việc bảo trì đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ của tủ lạnh (từ 5 đến 8 năm) và duy trì hiệu quả làm lạnh:

Vệ sinh thường xuyên: Rã đông các mẫu máy làm mát trực tiếp 1 – 2 tháng một lần (tắt nguồn và lau bằng khăn, không dùng vật sắc nhọn để cạo); vệ sinh ống dẫn khí của các mẫu máy làm mát bằng không khí 3 tháng một lần (lau bụi bằng chổi); lau lớp lót bên trong bằng nước ấm 1 tháng một lần để tránh thức ăn thừa sinh sôi vi khuẩn;

Tránh mở cửa thường xuyên: Mở cửa khiến không khí nóng tràn vào, khiến máy nén phải hoạt động thường xuyên và làm tăng điện năng tiêu thụ; hãy lấy đồ ra càng nhanh càng tốt và không nên để cửa mở quá lâu;

Không để thức ăn quá nóng: Hãy để thức ăn mới nấu và đồ uống nóng nguội trước khi cho vào tủ lạnh. Nếu không, sẽ làm tăng tải cho tủ lạnh và có thể làm hỏng các thực phẩm khác;

Khử mùi thường xuyên: Nếu tủ lạnh có mùi hôi, hãy đặt một bát giấm trắng hoặc túi than hoạt tính vào và thay mới mỗi tháng một lần để giữ cho bên trong tủ lạnh luôn thơm mát.

Tóm tắt: Xem lại các bước mua hàng

Đo kích thước: Xác định “chiều rộng × chiều sâu × chiều cao” của vị trí đặt và không gian dự trữ để tản nhiệt;

Xác định nhu cầu: Xem những gì được lưu trữ chủ yếu (làm lạnh/đông lạnh), bạn có sợ rắc rối không (chọn làm mát bằng không khí/làm mát trực tiếp) và bạn có nhạy cảm với tiếng ồn không;

Kiểm tra các thông số: Ưu tiên các model có hiệu suất năng lượng mức 1, dưới 35 decibel, có điều khiển nhiệt độ điện tử (dành cho nhu cầu đặc biệt) và các thương hiệu phổ thông;

Tránh những cạm bẫy: Không mua sản phẩm không có thương hiệu, chú ý đến khả năng tản nhiệt, loại bỏ những chức năng hào nhoáng nhưng vô dụng;

Ghép các tình huống: Chọn sức chứa và chức năng theo các tình huống như sinh viên, người thuê nhà và gia đình có mẹ và bé.

Tuy tủ lạnh mini để bàn có kích thước nhỏ, nhưng việc lựa chọn đúng loại có thể cải thiện đáng kể sự tiện lợi của cuộc sống – không còn lo lắng về việc không có chỗ để đá, bữa trưa bị hỏng, hay không có chỗ để bảo quản mặt nạ. Bằng cách làm theo các phương pháp trên, bạn có thể tìm thấy “tủ lạnh mini” phù hợp nhất với không gian sống của mình và đáp ứng nhu cầu “nhỏ mà đẹp” của bạn.


Thời gian đăng: 26-08-2025 Lượt xem: