Trong bối cảnh thương mại, nhiều loại nước ngọt, nước ép trái cây và các loại đồ uống khác cần được bảo quản lạnh. Hầu hết đều sử dụng tủ lạnh đồ uống hai cửa. Mặc dù tủ lạnh một cửa cũng rất phổ biến, nhưng chi phí cao đã mở rộng khả năng lựa chọn. Đối với người dùng, điều quan trọng là phải có các chức năng cơ bản đáp ứng nhu cầu và kiểm soát giá tối ưu. Điều này đặc biệt đúng khi nhập khẩu hàng nghìn thiết bị. Chúng ta không chỉ cần kiểm soát chi phí bảo hiểm mà còn phải xem xét các vấn đề liên quan đến chất lượng và dịch vụ.
Bản thân giá cả cũng là một yếu tố. Về sự chênh lệch giá giữa máy làm mát đồ uống một cửa và hai cửa, nó không chỉ đơn thuần là sự khác biệt về dung tích, mà còn là sự phản ánh toàn diện của nhiều yếu tố như chi phí vật liệu, cấu hình kỹ thuật và hiệu suất tiết kiệm năng lượng.
Phân bổ các mức giá và bối cảnh thương hiệu
Hiện nay, giá tủ lạnh đồ uống trên thị trường có sự phân cấp rõ rệt. Phạm vi giá của tủ lạnh đồ uống một cửa khá rộng, từ mẫu Yangzi tiết kiệm nhất với giá 71,5 đô la cho các mẫu cơ bản đến các mẫu chuyên nghiệp của thương hiệu cao cấp Williams với giá 3105 đô la, đáp ứng mọi nhu cầu từ cửa hàng tiện lợi cộng đồng đến quán bar cao cấp.
Dữ liệu cho thấy giá của tủ lạnh đồ uống thương mại một cửa phổ thông tập trung trong khoảng từ 138 đến 345 đô la Mỹ. Trong đó, mẫu tủ lạnh làm mát bằng không khí một cửa Xingxing 230 lít có giá 168,2 đô la Mỹ, mẫu tủ lạnh tiết kiệm năng lượng hạng nhất Aucma 229 lít có giá 131,0 đô la Mỹ, và mẫu tủ lạnh không đóng tuyết Midea 223 lít có giá 172,4 đô la Mỹ (1249 nhân dân tệ x 0,138), tạo thành một phân khúc giá tầm trung rõ ràng.
Nhìn chung, giá tủ lạnh hai cửa đang có xu hướng tăng, với mức giá cơ bản dao động từ 153,2 đến 965,9 đô la Mỹ. Giá ưu đãi của mẫu tủ lạnh hai cửa cơ bản Xinfei là 153,2 đô la Mỹ, trong khi tủ lạnh hai cửa tiết kiệm năng lượng hạng nhất 800 lít của Aucma có giá 551,9 đô la Mỹ, tủ trưng bày hai cửa 439 lít của Midea có giá 366,9 đô la Mỹ, và tủ hai cửa tùy chỉnh cao cấp có thể lên tới 965,9 đô la Mỹ.
Điều đáng chú ý là giá trung bình của tủ hai cửa là khoảng 414 đô la, gấp đôi giá trung bình của tủ một cửa (207 đô la). Mối quan hệ đa chiều này vẫn tương đối ổn định giữa các dòng thương hiệu khác nhau.
Chiến lược định giá thương hiệu càng làm trầm trọng thêm sự khác biệt về giá. Các thương hiệu nội địa như Xingxing, Xinfei và Aucma đã hình thành thị trường chính thống với mức giá dao động từ 138-552 đô la Mỹ, trong khi các thương hiệu nhập khẩu như Williams có các mẫu tủ một cửa với mức giá lên tới 3.105 đô la Mỹ. Sự vượt trội của chúng chủ yếu được thể hiện ở công nghệ kiểm soát nhiệt độ chính xác và thiết kế thương mại. Sự chênh lệch giá thương hiệu này rõ rệt hơn ở các mẫu tủ hai cửa. Giá của tủ hai cửa thương mại cao cấp có thể cao gấp 3-5 lần so với các sản phẩm tương tự của các thương hiệu nội địa, phản ánh sự khác biệt về định vị giá trị giữa các phân khúc thị trường khác nhau.
Cơ chế hình thành giá và phân tích chi phí ba chiều
Công suất và chi phí vật liệu là những yếu tố cơ bản quyết định sự chênh lệch giá. Dung tích của tủ lạnh đồ uống một cửa thường từ 150-350 lít, trong khi tủ lạnh hai cửa thường đạt 400-800 lít, và một số mẫu được thiết kế riêng cho siêu thị thậm chí còn vượt quá 1000 lít. Sự khác biệt về công suất trực tiếp dẫn đến sự chênh lệch về chi phí vật liệu; tủ lạnh hai cửa cần nhiều hơn 60%-80% thép, kính và đường ống làm lạnh so với tủ lạnh một cửa.
Lấy thương hiệu Xingxing làm ví dụ. Tủ một cửa dung tích 230 lít có giá 168,2 đô la, trong khi tủ hai cửa dung tích 800 lít có giá 551,9 đô la. Chi phí cho mỗi đơn vị dung tích giảm từ 0,73 đô la/lít xuống còn 0,69 đô la/lít, cho thấy sự tối ưu hóa chi phí nhờ hiệu ứng quy mô.
Cấu hình công nghệ làm lạnh là yếu tố thứ hai ảnh hưởng đến giá cả. Công nghệ làm lạnh trực tiếp, do cấu trúc đơn giản, được sử dụng rộng rãi trong các tủ một cửa tiết kiệm. Ví dụ, tủ một cửa Yangzi 120,0 USD áp dụng hệ thống làm lạnh trực tiếp cơ bản; trong khi công nghệ làm lạnh bằng không khí không đóng tuyết, với chi phí cao hơn cho quạt và dàn bay hơi, chứng kiến mức tăng giá đáng kể. Tủ làm lạnh bằng không khí một cửa Zhigao có giá 129,4 USD, cao hơn khoảng 30% so với mẫu làm lạnh trực tiếp cùng thương hiệu. Tủ hai cửa có xu hướng được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ độc lập với hai quạt. Tủ làm lạnh bằng không khí hai cửa Midea 439 lít có giá 366,9 USD, cao hơn 40% so với các mẫu làm lạnh trực tiếp cùng dung tích. Chênh lệch giá kỹ thuật này đáng kể hơn ở các mẫu hai cửa.
Tác động của xếp hạng hiệu quả năng lượng đối với chi phí sử dụng dài hạn đã thúc đẩy các thương gia sẵn sàng trả thêm tiền cho các sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao. Giá của tủ một cửa có hiệu suất năng lượng loại 1 cao hơn 15%-20% so với sản phẩm loại 2. Ví dụ, tủ một cửa 229 lít của Aucma có hiệu suất năng lượng loại 1 có giá 131,0 đô la, trong khi một mẫu tủ có cùng dung tích nhưng có hiệu suất năng lượng loại 2 có giá khoảng 110,4 đô la. Mức phí bảo hiểm này rõ rệt hơn ở tủ hai cửa. Do chênh lệch mức tiêu thụ điện năng hàng năm của các thiết bị công suất lớn có thể lên tới vài trăm kWh, nên mức phí bảo hiểm cho tủ hai cửa có hiệu suất năng lượng loại 1 thường đạt 22%-25%, phản ánh sự cân nhắc của các thương gia về chi phí vận hành dài hạn.
Mô hình TCO và Chiến lược lựa chọn
Khi lựa chọn các tủ lạnh đồ uống thương mại khác nhau, nên thiết lập khái niệm Tổng chi phí sở hữu (TCO), thay vì chỉ so sánh giá ban đầu. Doanh số bán đồ uống trung bình hàng ngày của các cửa hàng tiện lợi ở cộng đồng châu Âu và châu Mỹ là khoảng 80-120 chai, và một tủ lạnh một cửa có dung tích 150-250 lít có thể đáp ứng nhu cầu. Lấy tủ lạnh một cửa Xingxing 230 lít có giá 168,2 đô la làm ví dụ, cùng với xếp hạng hiệu suất năng lượng cấp một, chi phí điện hàng năm là khoảng 41,4 đô la và TCO ba năm là khoảng 292,4 đô la. Đối với các chuỗi siêu thị có doanh số bán hàng trung bình hàng ngày hơn 300 chai, cần một tủ lạnh hai cửa có dung tích hơn 400 lít. Tủ lạnh hai cửa Aucma 800 lít có giá 551,9 đô la, với chi phí điện hàng năm khoảng 89,7 đô la và TCO ba năm khoảng 799,9 đô la, nhưng chi phí lưu trữ đơn vị lại thấp hơn.
Xét về các tình huống họp văn phòng, đối với các văn phòng vừa và nhỏ (20-50 người), một tủ một cửa dung tích khoảng 150 lít là đủ. Ví dụ, tủ một cửa tiết kiệm Yangzi giá 71,5 USD, cộng với phí điện hàng năm là 27,6 USD, tổng chi phí trong ba năm chỉ là 154,3 USD. Đối với phòng đựng thức ăn hoặc khu vực tiếp tân của các doanh nghiệp lớn, có thể cân nhắc tủ hai cửa dung tích 300 lít. Tủ hai cửa dung tích 310 lít của Midea có giá khoảng 291,2 USD, với tổng chi phí sở hữu (TCO) ba năm khoảng 374,0 USD, giúp giảm chi phí sử dụng thiết bị nhờ lợi thế về dung tích.
Các quán bar cao cấp thường lựa chọn các thương hiệu chuyên nghiệp như Williams. Mặc dù tủ một cửa có giá 3.105 đô la Mỹ, chi phí đầu tư ban đầu khá cao, nhưng khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác (chênh lệch nhiệt độ ±0,5℃) và thiết kế êm ái (≤40 decibel) có thể đảm bảo chất lượng đồ uống cao cấp. Đối với môi trường ẩm ướt như bếp nhà hàng, cần có các mẫu tủ đặc biệt với lớp lót bằng thép không gỉ. Giá của loại tủ hai cửa này cao hơn khoảng 30% so với tủ thông thường. Ví dụ, giá của tủ hai cửa bằng thép không gỉ Xinfei là 227,7 đô la Mỹ (1.650 nhân dân tệ × 0,138), cao hơn 55,2 đô la Mỹ so với tủ thông thường có cùng dung tích.
Xu hướng thị trường và quyết định mua hàng
Năm 2025, thị trường máy làm mát đồ uống cho thấy xu hướng nâng cấp công nghệ và phân hóa giá cả song hành. Biến động giá nguyên liệu thô có tác động đáng kể đến chi phí; giá thép không gỉ tăng 5% đã khiến chi phí máy làm mát hai cửa tăng khoảng 20,7 đô la, trong khi sự phổ biến của máy nén biến tần đã khiến giá các mẫu máy cao cấp tăng 10%-15%. Trong khi đó, việc áp dụng các công nghệ mới như nguồn điện phụ trợ quang điện đã dẫn đến giá máy làm mát hai cửa tiết kiệm năng lượng tăng 30%, tuy nhiên, chúng có thể giảm chi phí điện năng hơn 40% và phù hợp với các cửa hàng có điều kiện chiếu sáng tốt.
Quyết định mua hàng cần phải xem xét toàn diện ba yếu tố:
(1)Khối lượng bán hàng trung bình hàng ngày
Đầu tiên, hãy xác định yêu cầu về công suất dựa trên sản lượng bán hàng trung bình hàng ngày. Tủ một cửa phù hợp với các trường hợp sản lượng bán hàng trung bình hàng ngày ≤ 150 chai, trong khi tủ hai cửa tương ứng với nhu cầu ≥ 200 chai.
(2)Thời hạn sử dụng
Thứ hai, hãy đánh giá thời gian sử dụng. Đối với các trường hợp vận hành hơn 12 giờ mỗi ngày, nên ưu tiên các model có hiệu suất năng lượng cấp độ 1. Mặc dù giá thành đơn vị cao hơn, nhưng chênh lệch giá có thể được thu hồi trong vòng hai năm.
(3)Nhu cầu đặc biệt
Hãy chú ý đến các nhu cầu đặc biệt. Ví dụ, chức năng chống đóng tuyết phù hợp với khu vực ẩm ướt, và thiết kế khóa phù hợp với các trường hợp không có người trông coi. Những chức năng này sẽ khiến giá dao động từ 10% đến 20%.
Ngoài ra, chi phí vận chuyển cũng chiếm một phần. Chi phí vận chuyển và lắp đặt tủ hai cửa cao hơn tủ một cửa từ 50% đến 80%. Một số tủ hai cửa cỡ lớn cần phải có đội ngũ chuyên nghiệp để nâng hạ, với chi phí bổ sung khoảng 41,4 đến 69,0 đô la Mỹ.
Về chi phí bảo trì, cấu trúc phức tạp của tủ hai cửa khiến chi phí bảo trì cao hơn 40% so với tủ một cửa. Do đó, nên chọn những thương hiệu có mạng lưới dịch vụ hậu mãi toàn diện. Mặc dù giá ban đầu có thể cao hơn 10%, nhưng họ cung cấp nhiều chế độ bảo hành hơn cho việc sử dụng lâu dài.
Hàng năm, các thiết bị khác nhau đều được nâng cấp. Nhiều nhà cung cấp cho biết họ không thể xuất khẩu sản phẩm. Lý do chính là nếu không đổi mới, sẽ không có sự đào thải. Hầu hết các sản phẩm trên thị trường vẫn là những mẫu cũ, và người dùng không có lý do gì để nâng cấp thiết bị của mình.
Phân tích toàn diện dữ liệu thị trường cho thấy sự chênh lệch giá giữa tủ lạnh đồ uống hai cửa và một cửa là kết quả của sự kết hợp giữa công suất, công nghệ và hiệu suất năng lượng. Trong quá trình lựa chọn thực tế, cần vượt qua tư duy so sánh giá đơn thuần và thiết lập hệ thống đánh giá TCO dựa trên các kịch bản sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư thiết bị tối ưu.
Thời gian đăng: 16-09-2025 Lượt xem: